Caterpillar

Chọn thiết bị

Chọn thiết bị để xem các linh kiện phù hợp với thiết bị của bạn.
Không có kết quả đề xuất. Thử lại.
Đăng ký
Caterpillar

Thêm Thiết bị

Để tìm các bộ phận ăn khớpĐể tìm các bộ phận ăn khớp
Tìm số bộ phận hoặc tên

Chọn thiết bị

Trang chủPhần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoVòng đệm, Đệm lót & Vòng chữ OVòng chữ O5P-5757: Vòng đệm chữ O có đường kính trong 64,77 mm
Trang chủ
Phần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoVòng đệm, Đệm lót & Vòng chữ OVòng chữ O
5P-5757: Vòng đệm chữ O có đường kính trong 64,77 mm
5P-5757: Vòng đệm chữ O có đường kính trong 64,77 mm

Vòng chữ O

Nhãn hiệu: Cat

Hình ảnh Sản phẩm
5P-5757: Vòng đệm chữ O có đường kính trong 64,77 mm
5P-5757: Vòng đệm chữ O có đường kính trong 64,77 mm
5P-5757: Vòng đệm chữ O có đường kính trong 64,77 mm
5P-5757: Vòng đệm chữ O có đường kính trong 64,77 mm
5P-5757: Vòng đệm chữ O có đường kính trong 64,77 mm

Vòng chữ O

Nhãn hiệu: Cat

Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Liệu Bộ phận Có Lắp Vừa Không?Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Thêm thiết bị
Liệu có vừa chưa hay cần sửa chữa? Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Kiểm tra giá
Kiểm tra giá
Đăng nhập để xem giá khách hàng của bạn
Thông Tin Bảo Hành
chính sách hoàn trả
Thường được mua cùng nhau
5P-57575P-5757
380-8558380-8558
214-7568214-7568
Tất cả Phụ tùng
Sơ đồMô tảThông số kỹ thuậtCác kiểu tương thích
Sơ đồ linh kiện cho 5P-5757
Xem các sơ đồ Linh kiện chi tiết
Thêm thiết bị của bạn
Thông số kỹ thuật ứng với số linh kiện 5P-5757

Đơn vị đo

MỹHệ Mét
Đường kính Mặt cắt Ngang (mm): 2,62
Đường kính Mặt cắt Ngang (inc): 0,103
Đường kính Bên trong (mm): 64,77
Đường kính Bên trong (inc): 2,55
Vật liệu: FKM (75),FKM - Fluoroelastomer,FKM,Cao su Fluoroelastomer (FKM)
Tương thích với: Chất bôi trơn Diester; Hydrocacbon halogen hóa (trên 100 độ C); Bộ khả năng chống nén cao; Chất lỏng dầu mỏ; Chất lỏng este phốt phát; Chất lỏng silicone; Một số axit
Kích thước Dấu gạch ngang (inc): 145
Material Hardness: 75A
Polymer: FKM (Fluorocarbon)
Xem Thêm
kiểu tương thích với số linh kiện 5P-5757

ĐỘNG CƠ - BỘ MÁY PHÁT ĐIỆN

XQG135 3406C 3406B 3408B 3408C 3608 3606 D398B 3306B POWER SYS 3306 D379B 3412 3412C 3508 D399 3616 3406 3408

MÁY CẠP ĐẤT-MÁY KÉO TRÊN BÁNH HƠI

627 623 621 637 623K 621K 627K 637K 631D 631E 621K OEM 627 623H 621R 633D 621H 621S 639D 627B 627H 627E 637D 621E 657E 637K 637E 637B 627B 627E 627 637

XE TẢI CHẠY MỎ

775D 775B 771C 772B 768C 775D 769C 773D 773B

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHIỆP

3406B 3406C C9.3 3306 3412 3406 D398 D399 D379 3406B 3406C D398B 3408B 3408C 3306B D333C 3412E 3412C C13 D379B G3306 G3306B

LƯỠI ỦI BÁNH LỐP

844H 834B 814B 824G 814 982XE 972G 972K 972M 980XE 988B 966D 966C 966F 966E 966G 966K 966M 966R 990 II 988F II 980 982 980GC 994 990 920 930 950 982 XE 980 XE 966F II 980K HLG 966K XE 990H 972M XE 966M XE 980B 980C 980G 980K 980M 970F 982M

MÁY CHẤT TẢI LOẠI BÁNH XÍCH

973 941 973K 951C 951B 941B 977K 977L 955K 955L

MÁY LÈN LÁT ĐƯỜNG

CB7 CB7 CD-44B CB46B CB-534C CB-224B CB-214B CB-44B CB-434C CB8 CB7 CD8

SẢN PHẨM DẦU MỎ

G3306B

MÁY PHÁT ĐIỆN

SR4B SR4

SẢN PHẨM KHAI KHOÁNG MỞ RỘNG

R1700 R1700 XE

XE TẢI TỰ ĐỔ KHUNG ĐỘNG

725C 730C2 D30D D250B D25D D350D D300D 725C2 730C 725 730 735 730C 730C2 EJ

MÁY TRƯỢT LOẠI BÁNH LỐP

528B 518 528 530B

RIPPER SCARIFIER

140G 130G 12G

MÁY CÀY BÁNH XÍCH

65 65C 65B 65D 70C

MÁY SAN ỦI

120G 16 14 18 140B 140H 140G 130G 143H 12M 3 12M 2 140M 3 140M 2 163H NA 160M 2 160M 3 140H ES 18M3 12M 3 AWD 160H ES 12H NA 160 16G 140H NA 150 160M 3 AWD 140 14G 14E 12H 12G 14M3 120 160H 160G 12F 140M 3 AWD 16H NA 160H NA 16M3 12H ES 14H NA

MÁY KÉO LOẠI BÁNH XÍCH

163 143 153 141 140 834U 834S 6 8SU 7SU 6SU 7S LGP 8U 6A 6S 7A 7S 7U 8A D6D SR D6H II D4D D6F SR D5B D6E SR D6C D6D D6R D6T D6E D6G D6H D7E D6G SR D5 D6H XL D6H XR D6T LGP D6T LGPPAT D6T XW D6T XL D7R D7F D7G D7H D8R D8N D8R II D6T XL PAT D6T XW PAT D6G2 XL D7E LGP 977 951 955 7 6 5 4 8

ROTARY MIXER

RM500B RM800

DỤNG CỤ LÀM VIỆC

PM820 PM825 PM822 PM620 PM622 PM312 PM313 PM310 PM-565

THIẾT BỊ XỬ LÝ VẬT LIỆU

MH3260

MÁY LÈN CHUYỂN ĐẤT

815 825G 815B 836 816 826G 816B

ĐỘNG CƠ - XE TẢI

3176 3408B 1673C 3406C 3406B 3306B 1674 3408 3406 3306 3208

MÁY XÚC

330 L 336E 336F 375-A L 336F XE E300B 349E L 352F XE VG 349F L 330-A L EL300 330 LN 352F-VG 336F L XE 350-A L 350 L 336E L 349E 336E H 349F 352F 340F 330-A L 336F LN XE 336F L 336F LNXE 235C 235D 336F LN 330B 336E LN 336E LH 349F LXE E300 336E LNH 350-A 340F L UHD 349E L VG 330B L 568 FM 352 UHD 349 225 340F L LRE 352 235 568 FM LL 330-A 375-A 330-A LN EL300B 352F OEM 5130B 235C 5080 352FMHPU 336FMHPU 349E L HVG 349E 336F 336E 336E HVG

MÁY ĐẶT ỐNG

578 561C PL72 583R 572F 572G 571G 571F 589

THIẾT BỊ TÁI SINH ĐƯỜNG

RM800 RM500B RM800 RM600 RM500B RM500

MÁY TRƯỢT LOẠI BÁNH XÍCH

528 57H 56H 57 56 55

SẢN PHẨM LÂM NGHIỆP

586C 2864C

SẢN PHẨM BIỂN

3208 3176B C30 C32 3412 3408 3406 D379A D379B 3408B 3406B 3406C 3412C 3412E C13 XQ375 3412C G3306 C13 XQ350 XQ425 3406C G3306B

ĐỘNG CƠ - MÁY MÓC

3408 C32 3306 3208

MÁY XÚC BÁNH LỐP

W330B

Xem Thêm
PhímPhím
Lắp tại nhà máy

Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.

Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Trò chuyện với một chuyên gia