Caterpillar

Chọn thiết bị

Chọn thiết bị để xem các linh kiện phù hợp với thiết bị của bạn.
Không có kết quả đề xuất. Thử lại.
Đăng ký
Caterpillar

Thêm Thiết bị

Để tìm các bộ phận ăn khớpĐể tìm các bộ phận ăn khớp
Tìm số bộ phận hoặc tên

Chọn thiết bị

Trang chủPhần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoVòng đệm, Đệm lót & Vòng chữ OVòng chữ O136-7227: Vòng đệm chữ O đường kính trong 19,18 mm
Trang chủ
Phần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoVòng đệm, Đệm lót & Vòng chữ OVòng chữ O
136-7227: Vòng đệm chữ O đường kính trong 19,18 mm
136-7227: Vòng đệm chữ O đường kính trong 19,18 mm

Vòng chữ O

Nhãn hiệu: Cat

Hình ảnh Sản phẩm
136-7227: Vòng đệm chữ O đường kính trong 19,18 mm
136-7227: Vòng đệm chữ O đường kính trong 19,18 mm
136-7227: Vòng đệm chữ O đường kính trong 19,18 mm
136-7227: Vòng đệm chữ O đường kính trong 19,18 mm
136-7227: Vòng đệm chữ O đường kính trong 19,18 mm

Vòng chữ O

Nhãn hiệu: Cat

Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Liệu Bộ phận Có Lắp Vừa Không?Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Thêm thiết bị
Liệu có vừa chưa hay cần sửa chữa? Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Kiểm tra giá
Kiểm tra giá
Đăng nhập để xem giá khách hàng của bạn
Thông Tin Bảo Hành
chính sách hoàn trả
Sơ đồMô tảThông số kỹ thuậtCác kiểu tương thích
Sơ đồ linh kiện cho 136-7227
Xem các sơ đồ Linh kiện chi tiết
Thêm thiết bị của bạn
Thông số kỹ thuật ứng với số linh kiện 136-7227

Đơn vị đo

MỹHệ Mét
Đường kính Mặt cắt Ngang (mm): 2,46
Đường kính Mặt cắt Ngang (inc): 0,097
Đường kính Bên trong (mm): 19,18
Đường kính Bên trong (inc): 0,755
Vật liệu: FKM (75),FKM,FKM - Fluoroelastomer,Cao su Fluoroelastomer (FKM),Chất dẻo Polytetrafluoroethylen (PTFE)
Tương thích với: Dầu nhờn Diester; Hyđrocacbon halogen hóa (trên 100 độ C); Khả năng chống nén tốt; Chất lỏng dầu mỏ; Chất lỏng este phốt phát; Chất lỏng silicon; Một số axit
Material Hardness: 75A
Dash Size: 910
Polymer: FKM (Fluorocarbon)
Xem Thêm
kiểu tương thích với số linh kiện 136-7227

ĐỘNG CƠ - BỘ MÁY PHÁT ĐIỆN

3608 XQ2280 XQC1200 C32 C18 3516C XQC1600 XQG400 PM3516 PMG3516 3516B 3406E C9 INDUSTRIAL 3512E 3508PETROL 3512B 3512C C32B G3516J G3516H 3516C 3516E C32B INDUSTRIAL G3520 G3520J G3520H 3512PETROL C32 INDUSTRIAL 3126E C9.3 3516PETROLEUM C27 INDUSTRIAL 3608 3606 DE1100 3512B POWER SYS G3516C G3516B G3508 C15 GEN SE G3516 G3512 3412 3412C 3616 DE800S 3516

MÁY CẠP ĐẤT-MÁY KÉO TRÊN BÁNH HƠI

637 631 631K 637K 657 651 651B 631K 651 623G 657B 637K 637K

XE TẢI CHẠY MỎ

777E 784C 776D 776C 789G 777G 777E 789D 793D 777 775 773 785D 789 D10R 773G LRC 775G 775F 789C 789D 777C 777B 789B 777D 777G 777F 775G OEM 785 789 797 793D 793B 793C 773E 773D 773G 797F 773F 773G OEM 785C 785D 797B 785B 775G LRC

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHIỆP

3512 CG170-16 3512B 3406B C15 3561B C32 C27 C18 3126B 3456 3412 3512 3516 3508B C-15 C-16 3508 3516B 3516C 3406E 3406C 3408E 3408B 3408C C7 3512E 3512B 3512C C32B C9.3B C3.6 3412E 3412C CG137-08 C-9 C11 C15 G3512H G3512E G3512B G3512J G3520B G3520J G3612 G3616 CG137-08 G3608 G3508J CG137-12 G3508B G3408B G3516J G3516C G3516B G3512 G3516 G3508 SPF743 SPF343C SPT343 3516 3516C 3516B C32 C27 3512E 3512C 3512B 3508C 3508B

LƯỠI ỦI BÁNH LỐP

854K 844H 844K 844 834G 834H 854 824H 824G 824C 824G II 982XE 966 XE 988GC 986K 950M 962M 980XE 988B 988G 988H 988F 966D 966F 966E 962 966 972 966 GC 988F II 972 XE 986 966XE 980 982 980GC 995 994 990 993 992 950 982 XE 980 XE 966F II 962M Z 950M Z 990K 990H 993K 992D 980H 992K 972XE 994F 994D 994K 994H 966G II

MÁY LÈN LÁT ĐƯỜNG

CS-56 CP-533D CP-533C CS-663E CS-78B CS-531D CS-531C CP-663E CS-76B CS-533C CS-533D CS-76 CS-74 CP-563E CP-563D CP-563C CS-64 CP-64 CP-56 CP-76 CP-74 CP-573E CS-583E CS-583C CS-583D CS-573C CS-573D CS-573E CS-683E CS-563C CS-563D CS-563E

MÁY CHẤT TẢI LOẠI BÁNH LỐP

902 906

ROTARY CUTTER

RC7

SẢN PHẨM DẦU MỎ

TH48-E80 3516 3512 C27 2016 C32 3516C 3516B 3512E 3512C 3512B 3512B 3512C C27 C32 TH48-E70 3508 C18

MÁY PHÁT ĐIỆN

SR4B SR500 SR4 SR5

MÁY RẢI NHỰA ĐƯỜNG ASPHAN

AP500 PE636 AP400 AP555 AP455

SẢN PHẨM KHAI KHOÁNG MỞ RỘNG

6040 R1600H R1700G R3000H R2900G R2900 6020 6015 6040 6030 6030 T4 6030 T2 6015B 6020B 6060 LD350

XE TẢI TỰ ĐỔ KHUNG ĐỘNG

D350E II D400E II D400E II

MÁY TRƯỢT LOẠI BÁNH LỐP

535C 545C 525C

XE TẢI KHUNG ĐỘNG NGẦM

AD22 AD45B AD55B AD60 AD55 AD63 AD30 AD45

THIẾT BỊ XỬ LÝ TỪ XA

TH1055 TH357D TH1255 TH330B TH560B TH220B TH3510 TH350B TH580B TH340B TH460B TH3510D TH360B TH357 TH0842 TH408D TH408

MÁY CÀY BÁNH XÍCH

MT765 MT755 MT865 MT745 MT735 MT855 MT845 MT835 75D 75C 85E 95E MTC855 MTC735 MTC745 MTC865 MTC835 MTC845 MTC755 MTC765

MÁY SAN ỦI

120H 24 14 120M 135H 140M 140G 160 14L 150 140 12H 12M 160M

MÁY KÉO LOẠI BÁNH XÍCH

D5K LGP D6R III D6XE D10 D11 D5R LGP D4K XL D6R II D7R SERIES D5R2 D6N OEM D3K XL D5M D5N D6N XL D6R D6T D6M D6N D7E D9 D6 D5 D8 D7 D4K LGP D6 XE D6N LGP D10N D10R D10T D11R D11T D6T LGP D6T LGPPAT D6R XL D6T XW D6T XL D5R XL D7R D8T D8R D8L D10T2 D9T D9R D8R II D9L D9N D6T XL PAT D6T XW PAT D5K XL D7R II D6R LGP D7E LGP D3K LGP

GIẢI PHÁP OEM

CAT WDS

DỤNG CỤ LÀM VIỆC

PM312 PM313 PM310 PM-200 PM-201

THIẾT BỊ XỬ LÝ VẬT LIỆU

M325D MH MH3022 M325D L MH TH0642

MÁY LÈN CHUYỂN ĐẤT

CS76B 825H 825C 815B 825G II 826G II 836H 836G 826C 826G 826H

ĐỘNG CƠ - XE TẢI

C7 C9 3176 3406E 3406C 3406B C-9 C13 C16 C15 C18 C-10 C-12 C-18 C-15 C-16 3126B 3126E 3126 OEMPG115 OEMTPG145

MÁY XÚC

336MHPU 345B II 336D 324D 336D2 L 325C L 322C 330D FM 345B 325D L M325C 336D L 330C FM 324D L 325C 325D 345B L 324D FM LL 329D LN M325D MH 385B 330C 330D 365B L M325D L MH 365B 325D FM LL 336D LN 325C FM 325D FM 330C L 336D2 330D L 340 330D MH 328D LCR 329D L 324D FM 330D LN 336 329D 330C LN 325D MH 365B II 322C FM 324D LN 330C MH 345 GC 5230B 5110B 5130 5230 5090B 330D L 329D L 336D L 325D L 330C

MÁY XÚC ĐÀO LIÊN HỢP BÁNH LỐP

420F2 432F2 430F2 442D 430D 442E 430E 430F 450E 420XE 427F2 426C 438D 415 416 428F2 424D 428 436C 420 422F 434E 422E 434F 420D 432E 420E 432F 432D 444E 420F 434 430 432 444F2 444 440 450 416E 428F 416F 416C 428D 416D 428E 416B 434F2

MÁY ĐẶT ỐNG

572R II 587T 561N 572R PL83 PL87 PL72 583T

GIÀN KHOAN NỔ TỰ HÀNH

MD6310 MD6200 MD6540C MD6250 MD6380

THIẾT BỊ TÁI SINH ĐƯỜNG

RM400 RM-500 RM400

SẢN PHẨM LÂM NGHIỆP

570B 580B 2390 2391 2290 2590 2491 TK711 TK732 TK722 552 2 TK721 TK752 TK751 511 541 2 TK741 522 521 521B 532 522B 541 551 552 322C

SẢN PHẨM BIỂN

3196 3176C C30 C32 C9.3 C32 MARINE 3412 3408 3512 C18 MARINE 3508 C-12 3616 C18 C12 3612 3508C 3408B 3516C 3516E 3512C 3512E C280-16 C280-12 3512B 3412E 3412D C280-6 C280-8 C32 3608 3516C 3516B 3512C 3512B 3508C DE1400 G3516 G3512 G3508 3508 3412C D1500 G3412 C15 GENSET C32 GEN SET CG137-12 3516 C18 C15 3512 C32 GENSET C18 MARINE GS CG137-08 DE1500 DE1000S 3516C GEN G3516B D1000 G3516H 3508B SR5 C27 C32 DE1250S 3516B GEN D800 C15 GEN SE XQP1100 DE1250 G3520C G3520E G3520H 3512C 3512B C32B 3406C G3512E 3516C G3512H 3516B 3516E

ĐỘNG CƠ - MÁY MÓC

3516C 3408 3176C C27 C4.4 3406B

MÁY XÚC BÁNH LỐP

M322D MH M320 M317 M320F M317D2 M325C MH M315D2 M318D M318F M324D2 MH M318D MH M323F M322D2 M322D M315D M316D M320D2 M313D M322D2 MH M314F

MÁY KÉO LỘI NƯỚC

D7R II

Xem Thêm
PhímPhím
Lắp tại nhà máy

Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.

Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Trò chuyện với một chuyên gia